So sánh giữa ống thép không gỉ 304H và 304

 

So sánh giữa ống thép không gỉ 304H và 304

— Năng lực sản xuất và giải pháp sản phẩm của Womic Steel

1. Tổng quan về sản phẩm

Womic Steel là nhà sản xuất hàng đầu về ống thép không gỉ cao cấp, cung cấp cả304H304ống thép không gỉ theo các tiêu chuẩn quốc tế chính, bao gồm:

tôiASTM A312 / A213 / A269 / A358

tôiASME SA312 / SA213

tôiTiêu chuẩn EN 10216-5 / EN 10297-2

tôiTiêu chuẩn JIS G3459 / ISO 9329-4

tôiTiêu chuẩn GB/T 14976 / GB/T 13296

304H và 304 đều là thép không gỉ austenit, nhưng chúng được thiết kế cho các môi trường hiệu suất riêng biệt—304H vượt trội trong dịch vụ nhiệt độ cao, trong khi304 cung cấp khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn vượt trộitrong các ứng dụng mục đích chung.

2.Thành phần hóa học

 

Yếu tố

Thép không gỉ 304

Thép không gỉ 304H

Cacbon (C) ≤ 0,08% 0,04% – 0,10%
Crom (Cr) 18,0% – 20,0% 18,0% – 20,0%
Niken (Ni) 8,0% – 11,0% 8,0% – 11,0%
Mangan (Mn) ≤ 2,00% ≤ 2,00%
Silic (Si) ≤ 1,00% ≤ 1,00%
Phốt pho (P) ≤ 0,045% ≤ 0,045%
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,030% ≤ 0,030%
Nitơ (N) ≤ 0,10% ≤ 0,10%
Sắt (Fe) Sự cân bằng Sự cân bằng

Cáchàm lượng carbon cao hơntrong 304H tăng cường kết tủa cacbua (Cr₂₃C₆), cải thiệnkhả năng chống biến dạng và chịu nhiệt độ cao. Hàm lượng carbon thấp hơn của 304 là lý tưởng chokết cấu hànyêu cầu khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt.

 

1

3. Phạm vi kích thước và loại sản phẩm

Womic Steel cung cấp nhiều loại ống thép không gỉ được thiết kế riêng cho các ứng dụng công nghiệp, kiến ​​trúc và áp suất:

Ống liền mạch:
Đường kính ngoài: 6mm – 610mm
Độ dày thành: 0,5mm – 50mm

Ống hàn (ERW/TIG/Laser):
Đường kính ngoài: 8mm – 1219mm
Độ dày thành: 0.5mm – 30mm

Các lựa chọn khác:
Ống trao đổi nhiệt, ống uốn chữ U, ống đánh bóng và ống tùy chỉnh có thành dày.

Chiều dài: Chiều dài cố định hoặc lên đến 18 mét
Hoàn thiện bề mặt: Ngâm, ủ, đánh bóng, chải

 

4. Tính chất cơ học

Tài sản

Thép không gỉ 304

Thép không gỉ 304H

Độ bền kéo (MPa) ≥ 515 ≥ 590
Giới hạn chảy 0,2% (MPa) ≥ 205 ≥ 235
Độ giãn dài (%) 35 ≥ 35
Độ cứng (HBW) 192 192
Độ bền đứt gãy khi kéo dài (650℃, 100.000 giờ) ~55MPa ~80MPa

Thông tin chi tiết quan trọng:
304H hoạt động tốt hơn 304 trong điều kiện nhiệt độ cao kéo dài (trên 550℃), khiến nó trở nên lý tưởng chomáy gia nhiệt nhà máy điện, máy cải cách hóa dầu và hệ thống xử lý nhiệt.

 

5. Yêu cầu về xử lý nhiệt và hàn

Tham số

304

304H

Dung dịch ủ 1010 – 1065℃ ≥ 1080℃
Phản ứng làm việc lạnh Xuất sắc Tốc độ làm việc cứng cao
Khả năng hàn Xuất sắc Yêu cầu kim loại độn có hàm lượng cacbon cao hơn
Xử lý nhiệt sau khi hàn Không bắt buộc Khuyến cáo cho các khớp quan trọng

Khuyến nghị hàn: Đối với 304H, Womic Steel đề xuấtDây hàn ER308H, với khả năng kiểm soát nhiệt độ đầu vào chính xác và ủ sau khi hàn để tạo ra các mối nối có độ tin cậy cao trong hệ thống đường ống áp suất cao.

 

6. So sánh khả năng chống ăn mòn

Trong môi trường có chứa clorua,304 có khả năng chống rỗ cao hơn.

Khả năng rỗ của 304H là khoảngThấp hơn 50mV, dẫn đến các cuộc tấn công cục bộ sớm hơn.

Điều kiện thử nghiệm

304

304H

Nồng độ Cl⁻ 180ppm, 2 năm Không rò rỉ Quan sát thấy lỗ thủng
Tỷ lệ ăn mòn hàng năm (mm/năm) ~0,015 mm/năm ~0,020 mm/năm

Sử dụng304trong môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cục bộ và tổng thể tuyệt vời nhưhệ thống làm mát hàng hải, chế biến thực phẩm, hoặcbồn chứa hóa chất.

2

 

7. Kiểm tra và chứng nhận chất lượng

Womic Steel thực hiệnkiểm tra chất lượng toàn diệnvà tuân thủ các quy trình QA/QC nghiêm ngặt:

tôiPhân tích hóa học: Máy quang phổ phát xạ quang học (OES), ICP-MS

tôiKiểm tra cơ học: Độ bền kéo, độ cứng (HBW), độ va đập (Charpy V-notch)

tôiKiểm tra không phá hủy (NDT): Dòng điện xoáy, siêu âm, chụp X-quang, chất lỏng thẩm thấu

tôiKiểm tra ăn mòn: ASTM A262 IGC, Phun muối, Thử nghiệm rỗ

Tất cả các ống có thể được cung cấp với:

Chứng nhận EN 10204 3.1 / 3.2

Chứng nhận ISO 9001, PED, SGS, TUV, BV

 

8. Ưu điểm về đóng gói và vận chuyển

Bao bì tiêu chuẩn:
Các bó lục giác có nắp đậy ở hai đầu, màng bọc thực phẩm, vải chống thấm nước, hộp gỗ hoặc giá thép.

Dấu hiệu:
Mỗi ống làkhắc bằng laservới số nhiệt, cấp vật liệu, kích thước và thương hiệu Womic Steel. Logo tùy chỉnh hoặc tùy chọn truy xuất mã QR.

Hậu cần:
Womic Steel hợp tác trực tiếp với các hãng tàu và công ty giao nhận hàng hóa. Ưu điểm mạnh mẽ vềChâu Á–Nam Mỹ, Trung Đông và Đông Nam ÁTuyến đường. Tùy chọn giao hàng FOB/CIF/DDP nhanh chóng.

3

9. Dịch vụ xử lý và gia công bề mặt

tôiCắt, xẻ rãnh, uốn, vát

tôiĐánh bóng (Ra < 0,4μm dùng cho thực phẩm)

tôiCác thành phần phù hợp: Cút, tê, mặt bích, van

Womic Steel cũng cung cấpdịch vụ chế tạo trướccho các cụm đường ống mô-đun.

10. Năng lực sản xuất và thời gian giao hàng

Sản lượng hàng năm:30.000+ tấn

Dây chuyền sản xuất:

24 Ghế kéo lạnh

10 Dây chuyền hàn tự động

3 Lò ủ sáng

Nguyên liệu thô:

Qua1.200 tấn cuộn và phôi 304 / 304H

Thời gian giao hàng:
15 – 25 ngày làm việc cho đơn hàng tiêu chuẩn; giao hàng nhanh trong vòng 7 ngày cho các dự án khẩn cấp.

11.Kịch bản ứng dụng và Hướng dẫn lựa chọn vật liệu

 

Khu vực ứng dụng

Điểm khuyến nghị

Sự biện minh

Thiết bị nhà bếp, dụng cụ y tế, kết cấu tường rèm 304 Khả năng chống ăn mòn và tạo hình tuyệt vời
Ống lò hóa dầu, con lăn xử lý nhiệt, lò hơi điện 304H Độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống biến dạng vượt trội

 


 

12. Tại sao nên chọn Womic Steel?

tôiNguồn cung cấp nguyên liệu thô ổn định: Quan hệ đối tác chiến lược với Baosteel, TISCO, Zhangpu đảm bảo tính liên tục về vật liệu

tôiCông nghệ tiên tiến: Ủ tại chỗ, NDT trực tuyến, kiểm soát kích thước tự động

tôiTùy chỉnh linh hoạt: Đường kính ngoài lớn, thành dày, ống định hình và chấp nhận MOQ thấp

tôiKinh nghiệm dự án toàn cầu: Cung cấp cho Codelco Chile, Total, Qatar Energy, Malaysian Petrochem và nhiều công ty khác

l Để biết thêm thông số kỹ thuật, giá cả hoặc tư vấn dự án, vui lòng liên hệĐội ngũ bán hàng quốc tế của Womic Steel — đối tác thép không gỉ đáng tin cậy của bạn.

Trang web: www.womicsteel.com

E-mail: sales@womicsteel.com

Tel/WhatsApp/WeChat: Victor: +86-15575100681 hoặc Jack: +86-18390957568

 


Thời gian đăng: 18-04-2025