Bảng dữ liệu kỹ thuật ống thép không gỉ ASTM A312 UNS S30815 253MA

Giới thiệu

CácỐng thép không gỉ ASTM A312 UNS S30815 253MAlà hợp kim thép không gỉ austenit hiệu suất cao được biết đến với khả năng chống oxy hóa, ăn mòn ở nhiệt độ cao vượt trội và có các đặc tính cơ học tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao.253MAđược thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp lò nung và xử lý nhiệt. Khả năng chống đóng cặn, thấm cacbon và oxy hóa nói chung vượt trội của vật liệu này khiến nó trở thành vật liệu đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

Loại thép không gỉ này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao và lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền cao và khả năng chống oxy hóa.

1

Tiêu chuẩn và Thông số kỹ thuật

CácỐng thép không gỉ ASTM A312 UNS S30815 253MAđược sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:

  • Tiêu chuẩn ASTM A312: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ austenitic liền mạch, hàn và gia công nguội nhiều
  • UNS S30815:Hệ thống đánh số thống nhất cho vật liệu xác định đây là loại thép không gỉ hợp kim cao cấp.
  • EN 10088-2: Tiêu chuẩn Châu Âu về thép không gỉ, bao gồm các yêu cầu về thành phần, tính chất cơ học và thử nghiệm của vật liệu này.

Thành phần hóa học(% theo trọng lượng)

Thành phần hóa học của253MA (UNS S30815)được thiết kế để mang lại khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời. Thành phần điển hình như sau:

Yếu tố

Thành phần (%)

Crom (Cr) 20,00 - 23,00%
Niken (Ni) 24,00 - 26,00%
Silic (Si) 1,50 - 2,50%
Mangan (Mn) 1,00 - 2,00%
Cacbon (C) ≤ 0,08%
Phốt pho (P) ≤ 0,045%
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,030%
Nitơ (N) 0,10 - 0,30%
Sắt (Fe) Sự cân bằng

Tính chất vật liệu: Đặc điểm chính

253MA(UNS S30815) kết hợp độ bền nhiệt độ cao tuyệt vời với khả năng chống oxy hóa. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như lò nung và bộ trao đổi nhiệt. Vật liệu này có hàm lượng crom và niken cao, mang lại khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1150°C (2100°F).

Tính chất vật lý

  • Tỉ trọng: 7,8 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1390°C (2540°F)
  • Độ dẫn nhiệt: 15,5 W/m·K ở 100°C
  • Nhiệt dung riêng: 0,50 J/g·K ở 100°C
  • Điện trở suất: 0,73 μΩ·m ở 20°C
  • Độ bền kéo: 570 MPa (tối thiểu)
  • Cường độ chịu kéo: 240 MPa (tối thiểu)
  • Độ giãn dài: 40% (tối thiểu)
  • Độ cứng (Rockwell B): HRB 90 (tối đa)
  • Mô đun đàn hồi: 200 GPa
  • Tỷ số Poisson: 0,30
  • Khả năng chống oxy hóa, bám cặn và thấm cacbon ở nhiệt độ cao tuyệt vời.
  • Giữ nguyên độ bền và hình dạng ổn định ở nhiệt độ trên 1000°C (1832°F).
  • Khả năng chống chịu tốt với môi trường axit và kiềm.
  • Chống nứt do ăn mòn ứng suất do lưu huỳnh và clorua gây ra.
  • Có thể chịu được môi trường khắc nghiệt, lý tưởng để sử dụng trong quá trình xử lý hóa chất và quy trình công nghiệp nhiệt độ cao.

Tính chất cơ học

Khả năng chống oxy hóa

Khả năng chống ăn mòn

2

Quy trình sản xuất: Thủ công cho độ chính xác

Việc sản xuấtỐng thép không gỉ 253MAáp dụng các kỹ thuật sản xuất mới nhất để đảm bảo chất lượng cao và độ bền:

  1. Sản xuất ống liền mạch: Được sản xuất thông qua quy trình đùn, đục lỗ quay và kéo dài để tạo ra các ống liền mạch có độ dày thành đồng đều.
  2. Quy trình làm việc nguội: Quy trình kéo nguội hoặc dập nguội được sử dụng để đạt được kích thước chính xác và bề mặt nhẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Ống được xử lý nhiệt ở nhiệt độ cụ thể để tăng cường tính chất cơ học và hiệu suất nhiệt độ cao.
  4. Ngâm chua và thụ động hóa:Các ống được ngâm để loại bỏ cặn và màng oxit và được thụ động hóa để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tiếp theo.

Kiểm tra và Kiểm định: Đảm bảo chất lượng

Womic Steel tuân theo một giao thức thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng cao nhất choỐng thép không gỉ 253MA:

  • Phân tích thành phần hóa học: Được xác minh bằng các kỹ thuật quang phổ để khẳng định hợp kim đáp ứng các thành phần đã chỉ định.
  • Kiểm tra cơ học: Kiểm tra độ bền kéo, độ cứng và độ va đập để xác minh hiệu suất vật liệu ở các nhiệt độ khác nhau.
  • Kiểm tra thủy tĩnh: Ống được kiểm tra độ bền chịu áp suất để đảm bảo hiệu suất không bị rò rỉ.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Bao gồm thử nghiệm siêu âm, dòng điện xoáy và thử nghiệm thẩm thấu thuốc nhuộm để phát hiện bất kỳ khuyết tật bên trong hoặc bề mặt nào.
  • Kiểm tra trực quan và kích thước: Mỗi ống được kiểm tra trực quan về độ hoàn thiện bề mặt và độ chính xác về kích thước được kiểm tra theo thông số kỹ thuật.

Để biết thêm thông tin hoặc nhận báo giá tùy chỉnh, hãy liên hệ với Womic Steel ngay hôm nay!

E-mail: sales@womicsteel.com

MP/WhatsApp/WeChat:Victor: +86-15575100681 Jack: +86-18390957568

 

3

Thời gian đăng: 08-01-2025